Có 2 kết quả:
紀元 jì yuán ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ • 纪元 jì yuán ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỷ nguyên, công nguyên, năm sinh của Chúa Jesus
Từ điển Trung-Anh
(1) calendar era
(2) epoch
(2) epoch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kỷ nguyên, công nguyên, năm sinh của Chúa Jesus
Từ điển Trung-Anh
(1) calendar era
(2) epoch
(2) epoch
Bình luận 0